--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
không kích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
không kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không kích
+
Attack with planes, stage an air attack
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
không kích
:
Attack with planes, stage an air attack
+
sát nhập
:
xem sáp nhập
+
hòa giải
:
to mediate; to conciliate; to reconcile
+
ngả lưng
:
to lie down
+
bớt xén
:
To take a rake-off, to appropriate part ofcai thầu bớt xén tiền công của thợthe contractor took a rake-off on the workers' wagesbớt xén nguyên liệu của hàng gia côngto appropriate part of the material given to be processed at home